Có 2 kết quả:
揣测 chuǎi cè ㄔㄨㄞˇ ㄘㄜˋ • 揣測 chuǎi cè ㄔㄨㄞˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phỏng đoán, ước chừng
Từ điển Trung-Anh
(1) to guess
(2) to conjecture
(2) to conjecture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phỏng đoán, ước chừng
Từ điển Trung-Anh
(1) to guess
(2) to conjecture
(2) to conjecture
Bình luận 0